Ưu đãi Tuning & Remap Động Cơ Ford Ranger Wildtrak 2.0L BI-TURBO 4×4 2019 Tối Tốc Siêu Phẩm, Tiết Kiệm Nhiên Liệu, Bảo Vệ Động Cơ – Ves Workshop
“Từ đường phố giận dữ đến những cung đường off-road khắc nghiệt, Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-turbo 4×4 luôn thể hiện cấp độ nhưng chưa bao giờ hài lòng với sự bình thường. Bạn khao khát cảm giác giác nứt như một chiến binh mạnh mẽ, đánh thức từng phân khối ngay tại cú đạp ga đầu tiên? Hãy đến Ves Workshop Biến Ranger Wildtrak của bạn thành siêu tốc độ – nơi sức mạnh phản hồi chân ga thì và mỗi chuyến đi là một kinh nghiệm đỉnh cao.
Tuning-remap ECU không chỉ đơn thuần là nâng cấp phần mềm, mà là nghệ thuật phối hợp tinh tế giữa niềm đam mê, kỹ thuật và sự tinh tế hiểu từng chi tiết động cơ. Tại Ves Workshop, chúng tôi nắm bắt công nghệ tối tân, kiểm tra hợp lý toàn diện và phân tích dữ liệu chi tiết để tùy chỉnh bản đồ nhiên liệu, turbo, thời điểm đánh lửa, mang lại hiệu suất tối ưu, tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ cơ sở lâu dài.
1. Tổng quan về Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-turbo 4×4 và nhu cầu tune-remap

Để xác định giá trị của tune-remap, trước tiên chúng ta cần nắm chắc bản chất và đặc tính của Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-turbo 4×4 4×4.
1.1 Cấu hình cơ sở dữ liệu gốc
Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-turbo 4×4 trang bị động cơ diesel tăng cường ứng dụng đơn (Single Turbo) EcoBlue 2.0L với các tiêu chuẩn thông số:
- Dung tích xi-lanh: 1.999 cc
- Công diễn cực đại: 213 HP tại 3.750 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại tối đa: 500 Nm trong dải 1.750–2.000 vòng/phút
- Tăng cường hệ thống: Turbo đơn với mức độ tối ưu của khí cụ tải đường dẫn cho ưu tiên về mô-men ở máy thấp
Động cơ EcoBlue nổi tiếng bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, tuy nhiên thiết kế bản đồ chứng khoán mặc định ưu tiên sự ổn định và tiêu chuẩn khí thải hơn là hiệu suất tối đa.
1.2 Đặc điểm vận hành thực tế
- Turbo Lag (tốc độ tăng áp): Khoảng 200–300 ms dẫn đến cảm giác chậm phản hồi khi tốc độ tăng tốc đột ngột.
- Hỗ trợ nhiên liệu – không khí (AFR): Kho bản đồ thiên về AFR giàu (giàu) để bảo vệ động cơ, gây tăng tiêu nhiên liệu ở phạm vi tải nhẹ.
- Giới hạn tua máy (Giới hạn vòng quay): Giới hạn ở 5.000–5.500 vòng/phút để đảm bảo độ bền, nhưng làm giảm khả năng khai thác thác công suất tối ưu ở tua cao.
1.3 Xu hướng thị trường và nhu cầu của người dùng
Trong cộng đồng chủ xe Ford Ranger Wildtrak, đặc biệt là những ai đam mê off-road và du lịch đường dài, xu hướng điều chỉnh-remap ngày càng phổ biến bởi những lý do sau:
- Tăng hiệu suất: Muốn có công suất 250–280 HP và mô-men xoắn 600–650 Nm để chinh phục địa hình đồi núi hoặc vượt tải nặng.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Kết quả điều chỉnh chế độ điều chỉnh linh hoạt giữa Kinh tế và Hiệu suất giúp giảm 10–15% khả năng thụ hưởng nhiên liệu thực tế.
- Cảm giác lái: Phản hồi chân ga nhạy bén, tuyến tính hơn, loại bỏ cảm giác giác giác khi cần vượt xe.
- An toàn: Map tune được hiệu chỉnh giới hạn an toàn nhiệt độ EGT và áp dụng dầu, tránh hiện tượng kích nổ (gõ) quá trình.
2. Kiến thức chuyên sâu về điều chỉnh-remap ECU

Để đạt được kết quả tối ưu, quá trình điều chỉnh-remap không chỉ là công việc đọc – chỉnh sửa – ghi lại tập tin ECU. Nó đòi hỏi kiến thức sâu sắc về cách thức hoạt động bên trong bộ điều khiển động cơ và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất.
2.1 Cơ chế điều khiển của ECU
ECU (Electronic Control Unit) là bộ não không điều khiển động cơ, thu thập tín hiệu từ biến thể yêu thích:
- Biến cảm biến MAP/MAF: Đo hiệu suất và lưu lượng khí tải để tính toán lượng nhiên liệu cần thiết.
- Cảm biến nhiệt độ: Nhiệt độ khí tải (IAT), nhiệt độ nước làm mát (CLT) ảnh hưởng đến bản đồ nhiên liệu.
- Cảm biến O₂: Điều chỉnh AFR theo thời gian thực hiện, duy trì năng lượng khí sạch và đồng đều.
- Cảm biến áp dụng dầu và tuabin: Đảm bảo an toàn hệ thống bôi trơn và tăng áp.
ECU thực hiện quy trình tính toán từng giây để cân bằng AFR, định thời gian đánh lửa và tăng áp, từ đó quyết định cảm giác lái và hiệu suất tổng thể.
2.2 Phân tích Stock Map
Bản đồ cổ phiếu của Ford Ranger Wildtrak được lập trình thủ thuật với tiêu điểm:
- Độ bền cao: Giới hạn EGT < 900°C, tránh cháy nổ để tránh va đập.
- Tiêu chuẩn khí thải: AFR giữ khoảng 14,7:1 ở tua thấp, hạn chế nạc hơn để giảm NOx.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Điều chỉnh boost thấp ở dải tải nhẹ.
Tuy nhiên, các giới hạn này tạo ra động cơ không thể tận dụng hết tiềm năng turbo và cơ sở học, dẫn đến hiệu suất chưa tối ưu.
2.3 Các vùng quan trọng trên bản đồ
- Fuel Map: Xác định lượng phun nhiên liệu ở từng máy và tải. Quan trọng nhất để điều chỉnh AFR lý tưởng 13.0–13.5:1 khi tăng cường cao.
- Sơ đồ đánh lửa: Quyết định góc đánh lửa; Đưa ra sự giúp đỡ sớm tối ưu công việc nhưng phải nhẹ nhàng tránh gõ cửa.
- Boost Map: Kiểm soát ứng dụng turbo theo yêu cầu; tùy chỉnh để đạt được 1,5–1,6 bar ở gói Performance.
- Bảng giới hạn: Bộ giới hạn vòng tua máy, bộ giới hạn tốc độ, bộ ngắt EGT, bộ đếm tiếng gõ.
2.4 Quy trình can thiệp phần mềm
- Sao lưu file gốc: Đảm bảo có thể khôi phục bất kỳ lúc nào.
- Bản đồ phân vùng trên WinOLS: Đánh dấu vùng tối ưu, sử dụng chức năng so sánh để so sánh cổ phiếu và điều chỉnh.
- Bản đồ nhiên liệu tối ưu: Sử dụng nhật ký dyno dữ liệu và cảm biến để hiệu chỉnh AFR theo từng vùng.
- Chỉnh Ignition Advance: đẩy sớm +1–3° tùy điều kiện nhiên liệu và hệ thống làm mát.
- Kiểm soát tăng cường tăng cường: Điều chỉnh các thông số PID để đạt được mức tăng điểm đặt ổn định.
- Kiểm tra & Xác thực: Sử dụng thử nghiệm dyno, dữ liệu nhật ký và kiểm tra trên đường để đảm bảo an toàn, hiệu suất và độ tin cậy.
2.3 Quy trình điều chỉnh bản đồ (Map Tuning)
- Chỉnh sửa Bản đồ phun: Điều chỉnh góc mở kim phun, thời gian phun để tối ưu AFR (Tỷ lệ không khí-nhiên liệu) ở 13,3–14,7:1.
- Chỉnh thời điểm đánh lửa: đẩy sớm thời điểm đánh lửa, tận dụng tối đa hỏa hoạn, tránh va đập.
- Bản đồ điều khiển Boost: Tăng áp suất turbo lên 1,5–1,6 bar (gói), giữ toàn nhiệt độ khí thải (EGT) < 850°C.
- Giới hạn vòng quay & Giới hạn tốc độ: Điều chỉnh giới hạn tua máy tối đa 5.500–6.000 vòng/phút, tốc độ tối đa tối đa ~180–200 km/h.
3. Quy trình remap chuyên nghiệp tại Ves Workshop

Tại Ves Workshop, chúng tôi tham gia quy trình 7 bậc kín, kết hợp kinh nghiệm thực chiến với thiết bị công nghệ cao để đảm bảo kết quả vượt trội và an toàn cho xe.
3.1 Bước 0: Chuẩn bị thiết bị và tư vấn ban đầu
- Khảo sát khách hàng: Tìm hiểu lịch sử bảo dưỡng, hiện trạng vận hành và mong muốn cá nhân (tập trung Kinh tế hay Hiệu suất).
- Đo cơ bản: Kiểm tra tuổi thọ turbo, tình trạng lọc gió, dầu động cơ, Khả năng sử dụng EGR.
3.2 Bước 1: Chẩn đoán lỗi mã hóa và đánh giá trạng thái
- Kết nối USB-II với G-Scan 3 hoặc Autel MaxiSys Ultra.
- Đọc và phân tích mã lỗi DTC (Mã lỗi chẩn đoán).
- Kiểm tra biến tín hiệu: Đường cong điện áp MAF, đường cong áp suất MAP, thời gian phản hồi của cảm biến O₂.
3.3 Bước 2: Sao lưu file gốc (Backup Original)
- Sử dụng KESS V2, K-TAG hoặc FGtech để đọc file ECU gốc tại cổng USB hoặc cắt ECU.
- Kiểm tra tổng kiểm tra và quyền truy cập bảo mật.
- Lưu trữ file gốc mã hóa, đặt tên theo số VIN để dễ tìm kiếm.
3.4 Bước 3: Phân tích bản đồ và hiệu chỉnh sơ đồ
- Nhập file gốc vào WinOLS.
- Gắn thẻ định vị P-Fuel, P-Ign, P-Boost.
- Thực hiện điều chỉnh sơ bộ: tăng +10% nhiên liệu ở phạm vi tải cao, đẩy thời gian +1°, đặt mục tiêu tăng tốc 1,45 bar.
3.5 Bước 4: Nạp file tune vào ECU
- Nguồn điện ổn định: duy trì 13.6–13.9V.
- Tải tập tin bằng chuẩn bị thiết bị, theo dõi quá trình ghi và xác minh.
- Đảm bảo không bị mất kết nối, không xảy ra lỗi tổng kiểm tra.
3.6 Bước 5: Hiệu chỉnh chi tiết và thử nghiệm trên Dyno
- Đo công suất và mô-men xoắn : so sánh biểu đồ trước – sau điều chỉnh.
- Log data AFR, EGT, boost: kiểm tra từng ô trong bản đồ nhiên liệu.
- Tinh chỉnh điều khiển tăng cường PID: đảm bảo hiệu suất turbo ổn định ±0,05 bar.
3.7 Bước 6: Road test và đánh giá thực tế
- Chạy thử đường logic: thành phố, tốc độ cao, off-road nhẹ nhàng.
- Đo tiêu thụ nhiên liệu thực tế qua hệ thống chẩn đoán ô tô và đồng hồ đo lưu lượng nhiên liệu.
- Kiểm tra cảm giác chân ga, âm thanh turbo, khói thải.
3.8 Bước 7: Bàn giao, hướng dẫn và bảo hành
- Cung cấp tệp cấp 2 (gốc và điều chỉnh) kèm theo bằng chứng.
- Hướng dẫn khách hàng đăng lại dữ liệu sau 500 km để theo dõi Ves Workshop.
- Bảo hành phần mềm từ 6–24 tháng tùy gói, hỗ trợ khôi phục và cập nhật bản đồ miễn phí.
4. So sánh phân tích trước và sau remap

Tiêu chí | Trước Remap | Sau Remap (Tiêu chuẩn) | Sau Remap (Cao cấp) | Sau Remap (Ultimate) |
---|---|---|---|---|
Công suất (HP) | 213 | 255 (+20%) | 270 (+27%) | 285 (+34%) |
Mô-men xoắn (Nm) | 500 | 620 (+24%) | 640 (+28%) | 660 (+32%) |
Độ trễ Turbo (ms) | 250 | 120 | 100 | 80 |
Tiết kiệm nhiên liệu | 7,5 lít/100km | 6,8 lít/100km | 6,5 lít/100km | 6,2 lít/100km |
Dữ liệu tham khảo thực tế trên Dyno tại Ves Workshop.
5. Nâng cấp phần cứng đi kèm (Tùy chọn)

Tùy theo mục đích sử dụng và ngân sách đầu tư, việc kết hợp phần cứng nâng cấp hợp lý cùng gói tune-remap sẽ giúp bạn khai thác thác tối đa tiềm năng động cơ:
- Kích thước lớn của Intercooler (Intercooler gắn phía trước)
- Chức năng: Hạ nhiệt độ nạp khí nhanh chóng, duy trì luồng khí mát mẻ ổn định dưới tác động tải cao.
- Tiện ích: Nhiệt độ khí nạp giảm 30–35°C so với kho intercooler, đồng nghĩa với hiệu suất cháy tốt hơn, giảm nguy cơ kích nổ và kéo dài tuổi thọ turbo.
- Lắp đặt & bảo dưỡng: Tháo ngăn trước để lắp kích thước lớn của bộ làm mát intercooler, yêu cầu điều chỉnh đường ống và quạt làm mát; Vệ sinh lõi alu sau mỗi 20.000 km.
- Hiệu suất cao của ống xả inox 304 đầy đủ
- Chức năng: Tăng tiết kiệm khí thải, giảm hiệu ứng ngược, thoát khí tối ưu.
- Lợi ích: Giúp tăng cường hiệu quả hoạt động hơn, âm thanh ống xả có thể thao tác, tăng tốc độ dòng khí thải 15–20%.
- Xây dựng & bảo dưỡng: Ống inox 304 chống gỉ, dẻo cong chính xác cho Ranger Wildtrak, bảo hành kín khói. Thường xuyên kiểm tra mối hàn và hỗ trợ giá cả.
- Turbo Actuator điện (Bộ điều khiển tăng áp điện tử)
- Chức năng: Điều khiển hiệu suất turbo chính xác theo tín hiệu điện tử, thay thế chi tiết cơ học chủ yếu.
- Lợi ích: Giảm thiểu phản hồi turbo, điều chỉnh tăng cường đường cong linh hoạt theo nhu cầu off-road hoặc on-road. Độ ổn định tăng cường ±0,05 bar.
- Lắp đặt & bảo dưỡng: Cần can thiệp phần mềm ECU để tương thích với thiết bị truyền động mới; bảo trì tối thiểu, chỉ cần kiểm tra trạng thái và kết nối điện.
- Lọc gió hiệu suất cao (Bộ lọc khí lưu lượng cao)
- Chức năng: Tăng lưu lượng khí tải, lọc tạp chất hiệu quả hơn giấy lọc tiêu chuẩn.
- Lợi ích: cải thiện lượng oxy đưa vào đốt đốt, giúp tăng công suất từ 5–8 HP, đồng thời tăng tốc phản hồi chân ga.
- Thiết lập & bảo dưỡng: Nhanh chóng lắp đặt, thường xuyên vệ sinh bằng dịch vụ chuyên dụng và bôi dầu lọc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Lưu ý: Trước khi nâng cấp, Ves Workshop sẽ kiểm tra tổng thể tương thích để đảm bảo độ bền và vận hành ổn định cho cả hệ thống.
6. Bộ dịch vụ tại Ves Workshop

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, Ves Workshop cung cấp các gói điều chỉnh-remap kết hợp (ECU + phụ kiện) với các dịch vụ cấp độ từ cơ bản đến toàn diện:
- Gói Remap tiêu chuẩn: Tùy chỉnh phần mềm ECU (nhiên liệu, đánh lửa, tăng áp) giúp tăng khoảng 20–25% công suất và 10–12% tiết kiệm nhiên liệu. Phù hợp cho người dùng muốn trải nghiệm mạnh mẽ hơn mà không thể mài phần cứng.
- Gói Premium Remap + Intercooler: Bao gồm phần mềm điều chỉnh và gắn kích thước lớn của bộ làm mát intercooler, khả năng làm mát khí cụ tối ưu. Mang lại 25–30% công hiệu, tiết kiệm nhiên liệu 12–15%.
- Gói Ultimate Tuning + Ống xả: Gói nâng cấp đầy đủ phần mềm, bộ làm mát liên động và hệ thống ống xả inox, đồng bộ điện truyền động. Công suất có thể tăng đến 30–35%, tiết kiệm nhiên liệu 15–18% cùng âm thanh thể thao.
- Gói hiệu suất Combo đầy đủ: Gói cao cấp nhất, tích hợp tất cả nâng cấp (phần mềm + bộ làm mát khí nạp + ống xả + bộ truyền động + lọc gió hiệu suất), giúp tăng đến 40% công suất và cải thiện mô-men xoắn tăng đến 38%.

Lưu ý về báo giá: Các gói dịch vụ được tính phí tùy chọn theo trạng thái xe, chi tiết phụ kiện lựa chọn và yêu cầu tùy chỉnh cá nhân. Vui lòng liên hệ Ves Workshop để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi phù hợp.
8. Các câu hỏi thường gặp (FAQ)

- Remap có ảnh hưởng đến bảo hành chính hãng không?
- Ves Workshop lưu trữ tập tin gốc và có thể khôi phục bất cứ lúc nào. Quy trình máy thủ tiêu chuẩn, không thể cào phần cứng gốc, giúp bạn duy trì bảo hành hãng.
- Sau remap, xe có cần bổ sung bảo trì đặc biệt không?
- Đề xuất sản xuất bộ phận vệ sinh lọc gió sau 10.000 km, kiểm tra hệ thống ống xả và turbo sau 20.000 km. Thay thế 5W-30 API SN/CF mỗi 5.000–7.000 km.
- Remap có an toàn cho cơ sở dài hạn?
- Bản đồ được hiệu chỉnh bởi chuyên gia, giới hạn toàn bộ thiết bị, được xác định qua dyno và road test. Cam kết không gây kích hoạt hay quá nhiệt.
- Tôi có thể tự động remap ECU tại nhà không?
- Không khuyến khích yêu cầu thiết bị chuyên sâu (KESS V2, FGtech) và kiến trúc chuyên sâu WinOLS.
- Thời gian hoàn thành dịch vụ mất bao lâu?
- Trung bình 4–5 giờ cho gói Standard, 6–8 giờ cho gói Premium, 8–10 giờ cho gói Ultimate. Thời gian có thể thay đổi trạng thái tùy chọn.
- Lợi ích thực tế sau remap là gì?
- Tăng công suất 20–40%, tăng mô-men xoắn 24–38%, giảm turbo lag xuống dưới 100 ms, tiết kiệm nhiên liệu 10–18%, cải thiện thiện giác mượt mà hơn.
- Chi phí và phương thức thanh toán?
- Thanh toán trước 50% khi ký đồng, 50% còn lại khi bàn giao. Hỗ trợ chuyển khoản, ví điện tử, thẻ ATM.
- Kỹ thuật có được hỗ trợ sau khi hoàn thành remap không?
- Ves Workshop hỗ trợ cập nhật bản đồ miễn phí trong suốt thời gian bảo hành, tư vấn 24/7 qua đường dây nóng và fan hâm mộ.
- Có thể nâng cấp thêm các gói phụ kiện sau khi remap không?
- Có thể hoàn thành. Ves Workshop luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ nâng cấp bộ làm mát liên động, ống xả, điện truyền động, lọc gió để đạt hiệu suất tối ưu.
9. Kết luận
Qua quá trình điều chỉnh-remap Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-turbo 4×4 tại Ves Workshop, bạn không chỉ nâng tầm sức mạnh mà còn rút hái hàng loạt lợi ích thiết thực:
- Sức mạnh vượt trội: Công suất tăng 20–40%, mô-men xoắn tăng 24–38%, giúp bạn tốc độ nhanh và chinh phục mọi địa hình.
- Tiết kiệm nhiên liệu: Giảm 10–18% lo dầu giúp tối ưu AFR và tăng cường kiểm soát, đồng nghĩa với chi phí vận hành giảm đáng kể.
- Phản hồi chân ga tức thì: Turbo lag tối thiểu, cảm giác ga mượt mà, tuyến tính cho trải nghiệm lái phấn màu.
- An toàn và độ bền: Giới hạn nhiệt độ EGT, áp dụng dầu, tua máy đạt chuẩn, bảo vệ động cơ dưới mọi điều kiện khắc nghiệt.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, trang thiết bị hiện đại, quy trình 7 bước kín đảm bảo chất lượng.
- Hỗ trợ thời hạn: Bảo hành phần mềm 6–24 tháng, cập nhật bản đồ miễn phí, tư vấn bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
Hãy để Ves Workshop đồng hành cùng bạn trên mọi đường! Mang Ford Ranger Wildtrak 2.0L Bi-turbo 4×4 đến với chúng tôi ngay hôm nay để biến chiếc xe của bạn thành Chế máy chính không giới hạn.
HOTLINE TƯ VẤN DỊCH VỤ SỬA CHỮA TAI VES WORKSHOP
HOTLINE: 03.4224.8182 (Mr. Sáng) – 0354.699.699 (Mr. Hoàng)
Zalo: Mr.Sáng ECU Dịch Vụ
FanPage: Box ECU – Hộp điều khiển cơ Ô TÔ
TIKTOK: @nguyensangecu?
BẢN ĐỒ GOOGLE: 46 QL1A, Phường Linh Trung,
Thủ Đức, Hồ Chí Minh 71301